Websecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL) Webcommissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/ Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu... ). Thành ngữ high commissioner: Cao uỷ. Tham …
HIGH-VOLUME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
Web19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát. WebThời gian trước và cho đến ngày 1 tháng 7, 2024, quý vị phải lãnh $450 hoặc hơn (trước thuế) một tháng niên lịch thì mới được trả tiền hưu bổng. Luật này áp dụng bất kể quý vị làm việc thời vụ, bán thời hoặc toàn thời, hoặc nếu quý vị là người tạm trú. Quý ... culligan finance company chicago il
Khâm sai – Wikipedia tiếng Việt
WebĐịnh nghĩa High-Rise (Building) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng High-Rise (Building) / Tòa Nhà Cao Tầng; Nhà Chọc Trời. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế , IT được cập nhật liên tục WebThe United Nations High Commissioner for Refugees (UNHCR) is a United Nations agency mandated to aid and protect refugees, forcibly displaced communities, and … WebHigh Commissioner là Chuyên Viên Cấp Cao; Cao ủy. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên … eastfield road motors